Bảng giá
BẢNG GIÁ
BẢNG GIÁ ĐỒ GỖ SANG TRỌNG
CỬA GỖ SANG TRỌNG
I. CÁNH CỬA (đ/m2)
Loại cửa |
Quy cách |
Sồi trắng – White Oak |
|
40mm |
Đố cửa : 40x120mm Panel gỗ đặc : 25+/- 1 mm Panel kính :08mm |
2 150 000 |
|
40mm |
Đố cửa : 40x120mm Panel gỗ đặc : 25+/- 1 mm Panel kính : 08mm |
Gỏ Đỏ tự nhiên |
|
4 500 000 |
II. KHUNG BAO (đ/mdài)
Quy cách (mm) |
Sồi trắng - White Oak
|
Gỏ Đỏ
|
50 x 110 |
500 000 |
990 000 |
50 x 210 |
850 000 |
1 600 000 |
50 x 230 |
900 000 |
1 800 000 |
III. CHỈ VIỀN KHUNG BAO (đ/mdài)
Quy cách (mm) |
Sồi trắng – White Oak |
Gỏ Đỏ |
12 x 45 |
70 000 |
120 000 |
12 x 70 |
90 000 |
170 000 |
Giá trên chưa bao gồm:
+ 10% thuế GTGT, khóa, bản lề và các phụ kiện khác…
+ Công lắp khóa vuông: 90 000 đ/bộ, khóa tròn: 60 000 đ/bộ, vát cạnh kính: 25 000 đ/mdài
+ Chi tiết cong hoặc sơn trắng: cộng thêm 15% so với giá.
Bảo hành : 36 tháng đối với phần gỗ và sơn PU
KHUNG BAO VÀ CÁNH CỬA SẼ RÁP KHI CÔNG TRÌNH HOÀN THIỆN SƠN NƯỚC VÀ NỀN
TỦ ÁO SANG TRỌNG
I. TỦ ÁO MDF – MALAYSIA (VNĐ/m2)
Loại tủ |
Quy cách |
Gỗ MFC (VNĐ/m2) |
Sơn bóng men (VNĐ/m2) |
Tủ âm, tủ nổi |
Cánh: 18mm |
2 600 000 |
4 900 000 |
II. TỦ ÁO GỖ SỒI TRẮNG – WHITE OAK (vnđ/m2)
Loại tủ | Quy cách |
Cánh gỗ Sồi Thùng gỗ ghép phủ Sồi |
Tủ áo gỗ ghép verneer sồi |
Tủ áo âm |
Cánh: 25mm Panel: 20mm |
4 100 000 | 3 200 000 |
Tủ áo nổi | 4 300 000 | 3 400 000 | |
Tủ áo – khung & cánh | 2 700 000 | 2 200 000 |
III. TỦ ÁO MDF (vnđ/m2)
Loại tủ | Quy cách |
Tủ áo MDF verneer sồi |
Tủ áo MDF chống âm verneer sồi |
Tủ áo âm |
Panel: 18mm |
2 800 000 | 3 200 000 |
Tủ áo nổi | 4 300 000 | 3 400 000 | |
Tủ có xây bệ xi - măng | 2 000 000 | 2 200 000 |
+ Thanh treo inox, tay nắm, bản lề, ray bi 3 tầng, kính 08 mm, lắp đặt và vận chuyển tại Tp.HCM.Giá trên chưa bao gồm:
+ Giá trên không bao gồm : 10% VAT và các loại phụ kiện khác .
+ Cánh cửa lá sách phụ thu 300.000 đ/cánh.
Bảo hành : 24 tháng đối với phần gỗ và sơn PU
KỆ BẾP SANG TRỌNG
I. GỖ MDF CHỐNG ẨM :
STT |
Loại tủ |
Quy cách |
Gỗ MDC (VNĐ/m2) |
Sơn bóng men (VNĐ/mdài) |
1 |
Tủ Treo |
Cánh : 18 mm |
2 900 000 |
4 100 000 |
2 |
Tủ Sàn |
3 500 000 |
5 400 000 |
II. GỖ SỒI MỸ – WHITE OAK (vnđ/m dài)
STT |
Loại tủ |
Quy cách |
- Cánh gỗ Sồi – Oak - Thùng ghép verneer Sồi |
- Cánh gỗ Sồi Mỹ - Oak. -Thùng MDF chống ẩm 18mm |
1 |
Tủ Treo |
Cánh : 25 mm Panel : 20 mm |
3 630 000 |
3 630 000 |
2 |
Tủ Sàn |
4 950 000 |
4 950 000 |
III. Acrylic - Melamine chống ẩm (vnđ/m dài)
STT |
Loại tủ |
Quy cách |
|
|
1 |
Tủ Treo |
Cánh : 18 mm
|
3 400 000 |
|
2 |
Tủ Sàn |
4 100 000 |
|
IV. BẾP XÂY BỆ XI MĂNG (vnđ/m dài)
STT |
Loại tủ |
Quy cách |
Sồi Mỹ - White Oak
|
|
1 |
Tủ sàn ( khung và cánh ) |
Cánh : 18 mm |
2 900 000 |
Quy cách chung :
- Tủ treo : 740 x 350.
- Tủ sàn : 810 x 600.
Ghi chú :
- Giá trên bao gồm : Bản lề, 3 bộ ray kéo hộc Hafele, kính 08 mm, lắp đặt và vận chuyển tại Tp.HCM.
- Giá trên không bao gồm : 10% VAT, mặt đá, phụ kiện inox…v.v…
- Bếp xây bệ xi-măng : phụ thu 500.000 đ/ hộc kéo.
- Bảo hành : 24 tháng đối với phần gỗ và sơn PU.
CẦU THANG SANG TRỌNG
STT |
Chi tiết |
ĐVT |
Quy cách (mm) |
Căm xe |
Gõ đỏ |
Sồi trắng |
1 |
Tay vịn – thẳng |
m dài |
60 x 80 70 x 90 |
610 000 715 000 |
880 000 990 000 |
495 000 550 000 |
2 |
Tay vịn – cong |
m dài |
60 x80 |
825 000 |
1 050 000 |
610 000 |
3 |
Song tiện |
Cây |
45 x 45 x800 |
160 000 |
200 000 |
150 000 |
4 |
Trụ đề - pa tròn |
Cây |
160x160x1200 |
2 500 000 |
2 750 000 |
2 200 000 |
5 |
Mặt bậc |
m 2 |
23 x 24 mm |
2 000 000 |
3 190 000 |
1 800 000 |
6 |
Chỉ len |
m dài |
15 x 100 |
165 000 |
200 000 |
155 000 |
Ghi chú :
- Giá trên chưa bao gồm : 10% thuế GTGT.
- Giá trên bao gồm công lắp đặt, vận chuyển tại TP.HCM.
- Bảo hành : 12 tháng đối với phần gỗ và sơn.
- Bảng giá trị có giá trị trong vòng 30 ngày, mọi thay đổi về giá sẽ không báo trước.
CÁC SẢN PHẨM KHÁC
STT |
Chi tiết |
ĐVT |
Quy cách (mm) |
MDF verneer |
MFC màu |
Ghi chú |
1 |
Óp vách trang trí |
m2 |
|
1 900 000 |
|
Phụ thuộc thiết kế |
2 |
Tủ hồ sơ |
m2 |
sâu 400 |
2 300 000 |
1 800 000 |
thùng + kệ |
3 |
Bàn làm việc văn phòng |
Cái |
1400 x 600x 760 |
4 200 000 |
2 000 000 |
bao gồm 4 học kéo |
4 |
Quày lễ tân |
m dài |
cao 1100 sâu 500 |
6 000 000 |
3 500 000 |
Phụ thuộc thiết kế |
5 |
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
- Bảng giá trên chỉ áp dụng tại thị trường TP.HCM
- Nếu khách hàng ở các tỉnh thành khác thì bảng giá tăng thêm 10%->20%.